Có 2 kết quả:

无路可走 wú lù kě zǒu ㄨˊ ㄌㄨˋ ㄎㄜˇ ㄗㄡˇ無路可走 wú lù kě zǒu ㄨˊ ㄌㄨˋ ㄎㄜˇ ㄗㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) nowhere to go
(2) at the end of one's tether

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) nowhere to go
(2) at the end of one's tether

Bình luận 0